Máy đóng chai nước này dùng để chiết rót nước khoáng và nước tinh khiết vào chai nhựa và đóng nắp chai nước. Máy có thể sản xuất 28000 chai nước mỗi giờ dựa trên chai nhựa 500ml. Máy phù hợp với nhiều kích cỡ chai khác nhau, từ 200ml đến 2000ml.
1. Máy chiết rót và đóng nắp chai này tích hợp 3 bộ phận chính: bộ phận rửa chai trống, bộ phận chiết rót chai, bộ phận đóng nắp chai bao gồm thang nâng nắp chai và thiết bị tiệt trùng nắp chai.
2. Máy chiết rót nước có thể chiết rót 28000 chai nước mỗi giờ. Van chiết rót có độ chính xác cao, đảm bảo mức nước trong chai luôn đầy đủ.
3. Bộ phận đóng nắp có một hầm dài cùng với thang tải nắp. Thang tải sẽ kiểm tra và nâng các nắp chai lên bộ phận đóng nắp, khi hết nắp, hệ thống sẽ phát tín hiệu báo động bằng đèn chớp và âm thanh để thông báo cho người vận hành.
4. Máy được chế tạo từ thép không gỉ chất lượng cao 304/316
5. Bạn có thể dễ dàng vận hành máy thông qua màn hình cảm ứng
6. Máy sử dụng các linh kiện thương hiệu hàng đầu như Siemens, Danfoss và Schneider để đảm bảo hiệu suất vượt trội. Máy đạt chứng nhận CE, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của EU, hỗ trợ tiếp cận thị trường và mang lại sự tin tưởng cho người mua.
Mô hình | XGF14-12-5 | XGF16-16-5 | XGF18-18-6 | XGF24-24-8 | XGF32-32-8 | XGF40-40-10 |
Cấu trúc | 14 máy rửa, 12 máy đổ, 5 máy đậy nắp | 16 máy rửa, 16 máy đổ, 5 máy đậy nắp | 18 bộ phận rửa, 18 bộ phận đổ, 6 bộ phận đậy nắp | 24 bộ phận rửa, 24 bộ phận đổ, 8 bộ phận đậy nắp | 32 bộ phận rửa, 32 bộ phận đổ, 8 bộ phận đậy nắp | 40 bộ phận rửa, 40 bộ phận đổ, 10 bộ phận đậy nắp |
Khả năng hoạt động (dựa trên chai 500ml) | 4000-5000 chai/giờ | 6000-7000 chai/giờ | 8000-9000 chai/giờ | 10000-12000BPH | 12000-15000BPH | 15000-18000BPH |
Loại điền | Đổ đầy bằng trọng lực | |||||
Hình dáng chai phù hợp | Đường kính từ φ50 đến φ96, Chiều cao chai từ 165 đến 310 | |||||
Áp suất không khí | 0.7 MPa | |||||
Tiêu thụ không khí | 0.8m3/phút | |||||
Áp lực nước rửa chai | 0.2-0.25 MPa | |||||
Tiêu thụ nước rửa chai | 1T/G | 1.2T/H | 1.5T/H | 1.8T/H | 2T/H | 2T/H |
Điện áp định số | 380V | |||||
Công suất động cơ chính | 1.5kw | 2.2KW | 2.2KW | 3KW | 3KW | 5.5kw |
Tổng công suất động cơ | 3KW | 3.5KW | 3.5KW | 5KW | 5KW | 9KW |
Kích thước tổng thể (dài×rộng×cao) | 2200×1550×2450mm | 2850×2150×2550mm | 2930×2150×2550mm | 3300×2250×2450mm | 3430×2650×2450mm | 4300×2930×2750mm |
Trọng lượng máy | 2000kg | 4200kg | 4200kg | 5500KG | 6500kg | 7800kg |